Vocabulary about jobs – từ vựng về nghề nghiệp
Các từ vựng về nghề nghiệp: engineer, factory, farmer, farm …
Các từ vựng về nghề nghiệp: engineer, factory, farmer, farm …
Các từ vựng về nghề nghiệp: pilot, airplane, police office, police station. …
Các từ vựng về đồ chơi: teddy bear, bike, scooter. …
Các từ vựng về đồ chơi: rubik’s cube, dice, building blocks, rocking horse. …
Các từ vựng về gia đình: daddy, mommy, sister, brother …
Tiếp nối chuỗi chương trình trải nghiệm “Ngày thứ 7 hạnh phúc – Happy Saturday” dành cho các học sinh lứa ...
Mở đầu chuỗi chương trình trải nghiệm “Ngày thứ 7 hạnh phúc – Happy Saturday” dành cho các học sinh lứa ...
Ngắm nhìn con lớn từng ngày là một điều vô cùng hạnh phúc của cha mẹ, nhưng bên cạnh đó ...
Lứa tuổi: dưới 3 tuổi và từ 3-6 tuổi Nội dung bài học: *Chuẩn bị: Link hoạt động *Hướng dẫn ...
Lứa tuổi: dưới 3 tuổi và từ 3-6 tuổi Nội dung bài học: *Chuẩn bị: Link hoạt động *Hướng dẫn ...