Vocabulary about jobs – từ vựng về nghề nghiệp
Các từ vựng về nghề nghiệp: engineer, factory, farmer, farm …
Các từ vựng về nghề nghiệp: engineer, factory, farmer, farm …
Các từ vựng về nghề nghiệp: pilot, airplane, police office, police station. …
Các từ vựng về đồ chơi: teddy bear, bike, scooter. …
Các từ vựng về đồ chơi: rubik’s cube, dice, building blocks, rocking horse. …
Các từ vựng về gia đình: daddy, mommy, sister, brother …