Vocabulary about toys – từ vựng về đồ chơi
Các từ vựng về đồ chơi: teddy bear, bike, scooter. [...]
Các từ vựng về đồ chơi: teddy bear, bike, scooter. [...]
Các từ vựng về đồ chơi: rubik’s cube, dice, building [...]
Các từ vựng về gia đình: daddy, mommy, sister, brother [...]